A B C Ch D E G H I K Kh L M N O P Q R S T Th Tr U V X Y
k
kết phược 結縛: trói buộc
k
kết phược 結縛: trói buộc
kí tái 記載: ghi chép
kị xạ 騎射: cỡi ngựa bắn cung
kiến mạn 見慢: kiến chấp kiêu mạn
kh
khai trừ 開除: xóa bỏ
kị xạ 騎射: cỡi ngựa bắn cung
kiến mạn 見慢: kiến chấp kiêu mạn
kh
khai trừ 開除: xóa bỏ
kham dư 堪輿: địa lí
khan hành 刊行: ấn hành
khan lận 慳吝: bỏn sẻn
khải phát 啟發: mở tỏ
khi cuống 欺誑: lừa gạt
khí 器: đồ. Td: mộc dục chi khí 沐浴之器: đồ (đựng nước tắm)
khôi khuếch yểu minh 恢廓窈冥: mông mênh mờ mịt
khan hành 刊行: ấn hành
khan lận 慳吝: bỏn sẻn
khải phát 啟發: mở tỏ
khi cuống 欺誑: lừa gạt
khí 器: đồ. Td: mộc dục chi khí 沐浴之器: đồ (đựng nước tắm)
khôi khuếch yểu minh 恢廓窈冥: mông mênh mờ mịt
không tịch 空寂: rỗng lặng, vắng lặng
khuyết tịch 缺席: vắng mặt
Comments
Post a Comment