A B C Ch D E G H I K L M N O P Q R S T Th Tr U V X Y
s
sa thích 沙磧: bãi cát xa xôi
san hành 刊行: ấn hành
sát na 剎那: sát na
si 癡: ngu dại
si tâm 癡心: tâm ngu si
sinh hoạt 生活: nếp sống
sinh trước tâm 生著心: sinh tâm đắm trước
sơ hoang 疏荒: bỡ ngỡ
s
sa thích 沙磧: bãi cát xa xôi
san hành 刊行: ấn hành
sát na 剎那: sát na
si 癡: ngu dại
si tâm 癡心: tâm ngu si
sinh hoạt 生活: nếp sống
sinh trước tâm 生著心: sinh tâm đắm trước
sơ hoang 疏荒: bỡ ngỡ
sơn lâm 山林: núi rừng
sở thuyên chi lí 所詮之理: lí được giải thích rõ ràng
suy độ cảnh giả 推度境者: suy tính đối tượng
sở thuyên chi lí 所詮之理: lí được giải thích rõ ràng
suy độ cảnh giả 推度境者: suy tính đối tượng
suy sát 推察: suy xét
sùng phụng 崇奉: thờ phụng
sùng phụng 崇奉: thờ phụng
Comments
Post a Comment